bay qua trong Tiếng Anh là gì?

bay qua trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bay qua sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bay qua

    to fly past

    một con thiên nga bay qua cửa sổ a swan flew past the window

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bay qua

    to fly by, fly across