bay nhảy trong Tiếng Anh là gì?

bay nhảy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bay nhảy sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bay nhảy

    * dtừ

    * nghĩa bóng achieve/win fame; get (a) higher position, fly high

    tuổi trẻ bây giờ tha hồ bay nhảy the present-day youth can freely fly high

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bay nhảy

    * verb

    To fly high

    tuổi trẻ bây giờ tha hồ bay nhảy: the present-day youth can freely fly high