bay nhảy trong Tiếng Anh là gì?
bay nhảy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bay nhảy sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bay nhảy
* dtừ
* nghĩa bóng achieve/win fame; get (a) higher position, fly high
tuổi trẻ bây giờ tha hồ bay nhảy the present-day youth can freely fly high
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bay nhảy
* verb
To fly high
tuổi trẻ bây giờ tha hồ bay nhảy: the present-day youth can freely fly high
Từ liên quan
- bay
- bay la
- bay là
- bay ra
- bay sà
- bay đi
- bay cao
- bay hơi
- bay lên
- bay màu
- bay mùi
- bay mất
- bay qua
- bay thử
- bay tít
- bay tập
- bay vào
- bay vây
- bay vèo
- bay vút
- bay vụt
- bay đêm
- bay đôi
- bay đơn
- bay biến
- bay bướm
- bay bổng
- bay lượn
- bay nhảy
- bay nhẩy
- bay quần
- bay thấp
- bay được
- bay liệng
- bay là là
- bay ngang
- bay rề rề
- bay thẳng
- bay xuống
- bay chuyền
- bay lật úp
- bay thợ hồ
- bay xa hơn
- bay bổ nhào
- bay cao hơn
- bay dập dờn
- bay vút lên
- bay vọt lên
- bay vụt lên
- bay cất cánh