ban tặng trong Tiếng Anh là gì?

ban tặng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ban tặng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ban tặng

    * dtừ

    award (to), grant, reward (with), decorate (with)

    anh thanh niên này đã được ban tặng huy chương về lòng dũng cảm this young man has been awarded a medal for bravery

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ban tặng

    * verb

    To award, to grant

    anh thanh niên này đã được ban tặng huy chương về lòng dũng cảm: this young man has been awarded a medal for bravery

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ban tặng

    to grant, bestow, award