ban hành trong Tiếng Anh là gì?
ban hành trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ban hành sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ban hành
to promulgate; to enforce
sắc lệnh này có hiệu lực kể từ ngày ban hành this decree is effective as from the date of its promulgation
sắc luật này được ban hành theo thủ tục khẩn cấp this decree-law is promulgated through emergency procedure
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ban hành
* verb
To promulgate, to enforce
sắc lệnh này có hiệu lực kể từ ngày ban hành: this decree is effective as from the date of its promulgation
sắc luật này được ban hành theo thủ tục khẩn cấp: this decree-law is promulgated through emergency procedure
Từ điển Việt Anh - VNE.
ban hành
to issue, pass (laws, etc.), publish
Từ liên quan
- ban
- ban bố
- ban ra
- ban sơ
- ban võ
- ban xơ
- ban ân
- ban đỏ
- ban ơn
- ban cho
- ban cua
- ban cấp
- ban hát
- ban hôm
- ban mai
- ban nãy
- ban nẫy
- ban sớm
- ban thứ
- ban tối
- ban văn
- ban đào
- ban đêm
- ban đầu
- ban bạch
- ban chua
- ban công
- ban hành
- ban hồng
- ban khen
- ban kịch
- ban long
- ban lệnh
- ban miêu
- ban ngày
- ban nhóm
- ban nhạc
- ban phát
- ban phúc
- ban sáng
- ban trưa
- ban tước
- ban tặng
- ban chiều
- ban phước
- ban quyền
- ban bí thư
- ban cán sự
- ban cố vấn
- ban thư ký