ban bí thư trong Tiếng Anh là gì?
ban bí thư trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ban bí thư sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ban bí thư
secretariat
ban bí thư trung ương đảng cộng sản việt nam secretariat of the cpv central committee
Từ điển Việt Anh - VNE.
ban bí thư
secretariat
Từ liên quan
- ban
- ban bố
- ban ra
- ban sơ
- ban võ
- ban xơ
- ban ân
- ban đỏ
- ban ơn
- ban cho
- ban cua
- ban cấp
- ban hát
- ban hôm
- ban mai
- ban nãy
- ban nẫy
- ban sớm
- ban thứ
- ban tối
- ban văn
- ban đào
- ban đêm
- ban đầu
- ban bạch
- ban chua
- ban công
- ban hành
- ban hồng
- ban khen
- ban kịch
- ban long
- ban lệnh
- ban miêu
- ban ngày
- ban nhóm
- ban nhạc
- ban phát
- ban phúc
- ban sáng
- ban trưa
- ban tước
- ban tặng
- ban chiều
- ban phước
- ban quyền
- ban bí thư
- ban cán sự
- ban cố vấn
- ban thư ký