ban đầu trong Tiếng Anh là gì?
ban đầu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ban đầu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ban đầu
xem lúc đầu
ban đầu tôi cứ tưởng anh ta là giám đốc của công ty này, về sau tôi mới phát hiện anh ta là em của giám đốc at first i thought he was the director of this company, then i discovered that he was the director's younger brother
ý định ban đầu của anh là gì? what are your initial intentions?
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ban đầu
At first; Initial
ban đầu tôi cứ tưởng anh ta là giám đốc của công ty này, về sau tôi mới phát hiện anh ta là em của giám đốc: at first I thought he was the director of this company, then I discovered that he was the director's younger brother
ý định ban đầu của anh là gì?: what are your initial intentions?
Từ điển Việt Anh - VNE.
ban đầu
at first, from the beginning, at the beginning, initially; initial
Từ liên quan
- ban
- ban bố
- ban ra
- ban sơ
- ban võ
- ban xơ
- ban ân
- ban đỏ
- ban ơn
- ban cho
- ban cua
- ban cấp
- ban hát
- ban hôm
- ban mai
- ban nãy
- ban nẫy
- ban sớm
- ban thứ
- ban tối
- ban văn
- ban đào
- ban đêm
- ban đầu
- ban bạch
- ban chua
- ban công
- ban hành
- ban hồng
- ban khen
- ban kịch
- ban long
- ban lệnh
- ban miêu
- ban ngày
- ban nhóm
- ban nhạc
- ban phát
- ban phúc
- ban sáng
- ban trưa
- ban tước
- ban tặng
- ban chiều
- ban phước
- ban quyền
- ban bí thư
- ban cán sự
- ban cố vấn
- ban thư ký