ban đầu trong Tiếng Anh là gì?

ban đầu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ban đầu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ban đầu

    xem lúc đầu

    ban đầu tôi cứ tưởng anh ta là giám đốc của công ty này, về sau tôi mới phát hiện anh ta là em của giám đốc at first i thought he was the director of this company, then i discovered that he was the director's younger brother

    ý định ban đầu của anh là gì? what are your initial intentions?

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ban đầu

    At first; Initial

    ban đầu tôi cứ tưởng anh ta là giám đốc của công ty này, về sau tôi mới phát hiện anh ta là em của giám đốc: at first I thought he was the director of this company, then I discovered that he was the director's younger brother

    ý định ban đầu của anh là gì?: what are your initial intentions?

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ban đầu

    at first, from the beginning, at the beginning, initially; initial