ban ơn trong Tiếng Anh là gì?
ban ơn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ban ơn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ban ơn
* đtừ
to bestow a favours, to grant a boon (a favour), do a favour
như ban ân
chống tư tưởng ban ơn cho quần chúng to combat the patronizing spirit as regards the masses
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ban ơn
* verb
To bestow favours, to grant a boon (a favour)
chống tư tưởng ban ơn cho quần chúng: to combat the patronizing spirit as regards the masses
Từ điển Việt Anh - VNE.
ban ơn
to bestow favors, grant a favor
Từ liên quan
- ban
- ban bố
- ban ra
- ban sơ
- ban võ
- ban xơ
- ban ân
- ban đỏ
- ban ơn
- ban cho
- ban cua
- ban cấp
- ban hát
- ban hôm
- ban mai
- ban nãy
- ban nẫy
- ban sớm
- ban thứ
- ban tối
- ban văn
- ban đào
- ban đêm
- ban đầu
- ban bạch
- ban chua
- ban công
- ban hành
- ban hồng
- ban khen
- ban kịch
- ban long
- ban lệnh
- ban miêu
- ban ngày
- ban nhóm
- ban nhạc
- ban phát
- ban phúc
- ban sáng
- ban trưa
- ban tước
- ban tặng
- ban chiều
- ban phước
- ban quyền
- ban bí thư
- ban cán sự
- ban cố vấn
- ban thư ký