ban đêm trong Tiếng Anh là gì?
ban đêm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ban đêm sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ban đêm
night
nó làm ban đêm và ngủ ban ngày he works by night and sleeps by day
ban đêm đừng ra ngoài một mình! don't go out alone at night!
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ban đêm
By night; in the night time
suốt đêm: over night
Từ điển Việt Anh - VNE.
ban đêm
at night, during the night
Từ liên quan
- ban
- ban bố
- ban ra
- ban sơ
- ban võ
- ban xơ
- ban ân
- ban đỏ
- ban ơn
- ban cho
- ban cua
- ban cấp
- ban hát
- ban hôm
- ban mai
- ban nãy
- ban nẫy
- ban sớm
- ban thứ
- ban tối
- ban văn
- ban đào
- ban đêm
- ban đầu
- ban bạch
- ban chua
- ban công
- ban hành
- ban hồng
- ban khen
- ban kịch
- ban long
- ban lệnh
- ban miêu
- ban ngày
- ban nhóm
- ban nhạc
- ban phát
- ban phúc
- ban sáng
- ban trưa
- ban tước
- ban tặng
- ban chiều
- ban phước
- ban quyền
- ban bí thư
- ban cán sự
- ban cố vấn
- ban thư ký