ban ngày trong Tiếng Anh là gì?

ban ngày trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ban ngày sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ban ngày

    daytime

    ngủ ban ngày to sleep by day/during the day/in the daytime

    truyền hình/lớp học ban ngày daytime tv/classes

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ban ngày

    In the day-time; hyday; during the day

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ban ngày

    in the daytime, during the day