bụng trong Tiếng Anh là gì?

bụng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bụng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bụng

    * dtừ

    stomach, belly; abdomen; womb

    đau bụng to have a bellyache, stomachache

    no bụng đói con mắt his eyes are bigger than his belly

    heart

    con người tốt bụng a kind-hearted person

    vui như mở cờ trong bụng heart overbrimming with joy

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bụng

    * noun

    Belly

    đau bụng: to have a bellyache

    no bụng đói con mắt: his eyes are bigger than his belly

    cá chép đầy một bụng trứng: a carp with a bellyful of spawn

    bụng mang dạ chửa: to be big with child

    Heart

    con người tốt bụng: a kind-hearted person

    vui như mở cờ trong bụng: heart overbrimming with joy

    bụng bảo dạ: to think to oneself

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bụng

    stomach, abdomen, waist, belly, heart