bụng bảo dạ trong Tiếng Anh là gì?

bụng bảo dạ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bụng bảo dạ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bụng bảo dạ

    talk to oneself; think, reflect

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bụng bảo dạ

    talk to oneself, think, reflect