bụng bảo dạ trong Tiếng Anh là gì?
bụng bảo dạ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bụng bảo dạ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bụng bảo dạ
talk to oneself; think, reflect
Từ điển Việt Anh - VNE.
bụng bảo dạ
talk to oneself, think, reflect
Từ liên quan
- bụng
- bụng bự
- bụng dạ
- bụng to
- bụng cóc
- bụng lép
- bụng phệ
- bụng tàu
- bụng tốt
- bụng xấu
- bụng đói
- bụng đầy
- bụng ỏng
- bụng chân
- bụng chửa
- bụng căng
- bụng dưới
- bụng nước
- bụng trên
- bụng xụng
- bụng nhụng
- bụng thụng
- bụng trống
- bụng bảo dạ
- bụng lò cao
- bụng ọc ạch
- bụng lép kẹp
- bụng ỏng đít eo
- bụng chửa ềnh ra
- bụng làm dạ chịu
- bụng đói cật rét
- bụng đói cồn cào
- bụng ỏng đít beo
- bụng mang dạ chửa
- bụng đói thì tai điếc