bụng nhụng trong Tiếng Anh là gì?
bụng nhụng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bụng nhụng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bụng nhụng
* ttừ
flabby (nói về thịt)
đám thịt mỡ bụng nhụng a flabby bit of fat meat
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bụng nhụng
* adj
Flabby (nói về thịt)
đám thịt mỡ bụng nhụng: a flabby bit of fat meat
Từ liên quan
- bụng
- bụng bự
- bụng dạ
- bụng to
- bụng cóc
- bụng lép
- bụng phệ
- bụng tàu
- bụng tốt
- bụng xấu
- bụng đói
- bụng đầy
- bụng ỏng
- bụng chân
- bụng chửa
- bụng căng
- bụng dưới
- bụng nước
- bụng trên
- bụng xụng
- bụng nhụng
- bụng thụng
- bụng trống
- bụng bảo dạ
- bụng lò cao
- bụng ọc ạch
- bụng lép kẹp
- bụng ỏng đít eo
- bụng chửa ềnh ra
- bụng làm dạ chịu
- bụng đói cật rét
- bụng đói cồn cào
- bụng ỏng đít beo
- bụng mang dạ chửa
- bụng đói thì tai điếc