bụng đói trong Tiếng Anh là gì?

bụng đói trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bụng đói sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bụng đói

    to have an empty stomach

    bơi khi bụng đói sẽ dễ chịu hơn you will feel more comfortable when swimming on an empty stomach

    anh nên để bụng đói trước khi khám bác sĩ you should eat nothing before a medical examination