bụng đói thì tai điếc trong Tiếng Anh là gì?

bụng đói thì tai điếc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bụng đói thì tai điếc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bụng đói thì tai điếc

    * thngữ

    a hungry belly has no ears