bụng ỏng đít beo trong Tiếng Anh là gì?

bụng ỏng đít beo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bụng ỏng đít beo sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bụng ỏng đít beo

    bulging belly and small behind

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bụng ỏng đít beo

    bulging belly and small behind