bồi thường trong Tiếng Anh là gì?
bồi thường trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bồi thường sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bồi thường
to make up/compensate for something; to compensate somebody for something; to pay damages to somebody; to indemnify; to make amends to somebody for something
bồi thường thiệt hại to make up/compensate for damage
đòi bồi thường thiệt hại to claim for damages; to make a claim for damages; to demand redress
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bồi thường
* verb
To pay damages, to pay compensation for
bồi thường cho gia đình người bị nạn: to pay damages to the family of the casualties of the accident
Từ điển Việt Anh - VNE.
bồi thường
compensation, damages; to compensate, make up for, pay damages
Từ liên quan
- bồi
- bồi bổ
- bồi tế
- bồi tụ
- bồi bàn
- bồi bút
- bồi bếp
- bồi hồi
- bồi lại
- bồi săm
- bồi tàu
- bồi đắp
- bồi hoàn
- bồi thêm
- bồi thẩm
- bồi trúc
- bồi tích
- bồi dưỡng
- bồi khoản
- bồi thường
- bồi dần vào
- bồi dưỡng lại
- bồi khách sạn
- bồi thẩm đoàn
- bồi đất phù sa
- bồi hồi cảm động
- bồi bổ cho tốt hơn
- bồi thường thiệt hại
- bồi thường chiến tranh
- bồi dần lên quanh một hạt nhân