bồi hoàn trong Tiếng Anh là gì?

bồi hoàn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bồi hoàn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bồi hoàn

    to refund; to reimburse

    được bồi hoàn về khoản gì to get/obtain a refund for something

    liệu tôi có được bồi hoàn 100 phần trăm? shall i be entitled to a full refund?

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bồi hoàn

    To refund money, to return property (taken and kept illegally)