bồi đắp trong Tiếng Anh là gì?
bồi đắp trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bồi đắp sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bồi đắp
* đtừ
to consolidate, to reinforce, to raise the level of; strengthen, fortify, beautify, build up
bồi đắp chân đê to consolidate the foot of a dyke
phù sa bồi đắp cho cánh đồng silt has raised the level of the field
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bồi đắp
* verb
To consolidate, to reinforce, to raise the level of
bồi đắp chân đê: to consolidate the foot of a dyke
phù sa bồi đắp cho cánh đồng: silt has raised the level of the field
Từ điển Việt Anh - VNE.
bồi đắp
to strengthen, toughen, fortify
Từ liên quan
- bồi
- bồi bổ
- bồi tế
- bồi tụ
- bồi bàn
- bồi bút
- bồi bếp
- bồi hồi
- bồi lại
- bồi săm
- bồi tàu
- bồi đắp
- bồi hoàn
- bồi thêm
- bồi thẩm
- bồi trúc
- bồi tích
- bồi dưỡng
- bồi khoản
- bồi thường
- bồi dần vào
- bồi dưỡng lại
- bồi khách sạn
- bồi thẩm đoàn
- bồi đất phù sa
- bồi hồi cảm động
- bồi bổ cho tốt hơn
- bồi thường thiệt hại
- bồi thường chiến tranh
- bồi dần lên quanh một hạt nhân