bồi bổ trong Tiếng Anh là gì?
bồi bổ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bồi bổ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bồi bổ
* đtừ
to strengthen, to foster, to increase, to fortify
bồi bổ sức lực to foster one's strength
bồi bổ kiến thức to increase one's knowledge
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bồi bổ
* verb
To strengthen, to foster, to increase
bồi bổ sức lực: to foster one's strength
bồi bổ kiến thức: to increase one's knowledge
Từ điển Việt Anh - VNE.
bồi bổ
to build up one’s health, strengthen, fortify
Từ liên quan
- bồi
- bồi bổ
- bồi tế
- bồi tụ
- bồi bàn
- bồi bút
- bồi bếp
- bồi hồi
- bồi lại
- bồi săm
- bồi tàu
- bồi đắp
- bồi hoàn
- bồi thêm
- bồi thẩm
- bồi trúc
- bồi tích
- bồi dưỡng
- bồi khoản
- bồi thường
- bồi dần vào
- bồi dưỡng lại
- bồi khách sạn
- bồi thẩm đoàn
- bồi đất phù sa
- bồi hồi cảm động
- bồi bổ cho tốt hơn
- bồi thường thiệt hại
- bồi thường chiến tranh
- bồi dần lên quanh một hạt nhân