bồi bút trong Tiếng Anh là gì?
bồi bút trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bồi bút sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bồi bút
* dtừ
hack writer, hack publicist, penny-a-liner
bọn bồi bút gieo rắc nọc độc tư tưởng của chủ nghĩa thực dân mới the hack writers disseminate the poison of neo-colonialist ideology
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bồi bút
* noun
Hack writer, hack publicist
Từ liên quan
- bồi
- bồi bổ
- bồi tế
- bồi tụ
- bồi bàn
- bồi bút
- bồi bếp
- bồi hồi
- bồi lại
- bồi săm
- bồi tàu
- bồi đắp
- bồi hoàn
- bồi thêm
- bồi thẩm
- bồi trúc
- bồi tích
- bồi dưỡng
- bồi khoản
- bồi thường
- bồi dần vào
- bồi dưỡng lại
- bồi khách sạn
- bồi thẩm đoàn
- bồi đất phù sa
- bồi hồi cảm động
- bồi bổ cho tốt hơn
- bồi thường thiệt hại
- bồi thường chiến tranh
- bồi dần lên quanh một hạt nhân