bồi dưỡng trong Tiếng Anh là gì?
bồi dưỡng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bồi dưỡng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bồi dưỡng
to foster; to improve; to cultivate
ăn uống đầy đủ, nghỉ ngơi thoải mái để bồi dưỡng sức khoẻ to have adequate food and a good rest in order to improve one's health
bồi dưỡng đạo đức cách mạng to cultivate revolutionary virtues
xem bổ túc
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bồi dưỡng
* verb
To feed up, to foster, to improve, to cultivate
ăn uống đầy đủ, nghỉ ngơi thoải mái để bồi dưỡng sức khỏe: to have adequate food and a good rest in order to improve one's health
tiền bồi dưỡng: feeding-up allowances
bồi dưỡng nghiệp vụ: to foster one's professional ability
To recycle
Từ điển Việt Anh - VNE.
bồi dưỡng
to nourish
Từ liên quan
- bồi
- bồi bổ
- bồi tế
- bồi tụ
- bồi bàn
- bồi bút
- bồi bếp
- bồi hồi
- bồi lại
- bồi săm
- bồi tàu
- bồi đắp
- bồi hoàn
- bồi thêm
- bồi thẩm
- bồi trúc
- bồi tích
- bồi dưỡng
- bồi khoản
- bồi thường
- bồi dần vào
- bồi dưỡng lại
- bồi khách sạn
- bồi thẩm đoàn
- bồi đất phù sa
- bồi hồi cảm động
- bồi bổ cho tốt hơn
- bồi thường thiệt hại
- bồi thường chiến tranh
- bồi dần lên quanh một hạt nhân