bề trên trong Tiếng Anh là gì?

bề trên trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bề trên sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bề trên

    superior; the upper ten thousand, upper strata

    vâng lời bề trên to obey one's siperiors

    god

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bề trên

    Superior

    Vâng lời bề trên: To obey one's siperiors

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bề trên

    superior (in rank and status)