bề trên trong Tiếng Anh là gì?
bề trên trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bề trên sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bề trên
superior; the upper ten thousand, upper strata
vâng lời bề trên to obey one's siperiors
god
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bề trên
Superior
Vâng lời bề trên: To obey one's siperiors
Từ điển Việt Anh - VNE.
bề trên
superior (in rank and status)
Từ liên quan
- bề
- bề bề
- bề sề
- bề bộn
- bề cao
- bề dài
- bề dày
- bề dâu
- bề dọc
- bề mặt
- bề sâu
- bề sấp
- bề thế
- bề tôi
- bề dưới
- bề lắng
- bề rộng
- bề trái
- bề trên
- bề ngang
- bề ngoài
- bề trong
- bề cao vòm
- bề hội đồng
- bề ngoài là
- bề mặt chung
- bề mặt trái đất
- bề ngoài giả dối
- bề ngoài lừa dối
- bề ngoài vẻ ngoài
- bề mặt hình chữ nhựt
- bề nổi của tảng băng
- bề trái của tình trạng
- bề ngoài lòe loẹt giả dối
- bề ngang tiêu chuẩn của đường sắt