bề nổi của tảng băng trong Tiếng Anh là gì?
bề nổi của tảng băng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bề nổi của tảng băng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bề nổi của tảng băng
tip of the iceberg
đây chỉ là bề nổi của tảng băng, vì thực tế số người nghiện ma tuý còn đông hơn nhiều this is only the tip of the iceberg, because the actual number of drug addicts is much higher
Từ liên quan
- bề
- bề bề
- bề sề
- bề bộn
- bề cao
- bề dài
- bề dày
- bề dâu
- bề dọc
- bề mặt
- bề sâu
- bề sấp
- bề thế
- bề tôi
- bề dưới
- bề lắng
- bề rộng
- bề trái
- bề trên
- bề ngang
- bề ngoài
- bề trong
- bề cao vòm
- bề hội đồng
- bề ngoài là
- bề mặt chung
- bề mặt trái đất
- bề ngoài giả dối
- bề ngoài lừa dối
- bề ngoài vẻ ngoài
- bề mặt hình chữ nhựt
- bề nổi của tảng băng
- bề trái của tình trạng
- bề ngoài lòe loẹt giả dối
- bề ngang tiêu chuẩn của đường sắt