bề bộn trong Tiếng Anh là gì?
bề bộn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bề bộn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bề bộn
jumbled, in a jumble
đồ đạc để bề bộn furniture in a jumble
nhiều ý nghĩ bề bộn trong đầu óc there is a jumble of ideas in the head
disorderly, confused; untidy, slovenly; chaotic
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bề bộn
* adj
Jumbled, in a jumble
đồ đạc để bề bộn: furniture in a jumble
nhiều ý nghĩ bề bộn trong đầu óc: there is a jumble of ideas in the head
bề bộn trăm công nghìn việc: there are heaps of work to do
Từ điển Việt Anh - VNE.
bề bộn
disarrayed, chaotic, pell-mell, jumbled, in a jumble
Từ liên quan
- bề
- bề bề
- bề sề
- bề bộn
- bề cao
- bề dài
- bề dày
- bề dâu
- bề dọc
- bề mặt
- bề sâu
- bề sấp
- bề thế
- bề tôi
- bề dưới
- bề lắng
- bề rộng
- bề trái
- bề trên
- bề ngang
- bề ngoài
- bề trong
- bề cao vòm
- bề hội đồng
- bề ngoài là
- bề mặt chung
- bề mặt trái đất
- bề ngoài giả dối
- bề ngoài lừa dối
- bề ngoài vẻ ngoài
- bề mặt hình chữ nhựt
- bề nổi của tảng băng
- bề trái của tình trạng
- bề ngoài lòe loẹt giả dối
- bề ngang tiêu chuẩn của đường sắt