bề bề trong Tiếng Anh là gì?

bề bề trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bề bề sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bề bề

    * ttừ

    plentiful; many, much, plenty of; a lot of

    ruộng bề bề không bằng một nghề trong tay a trade is better than plenty of fields

    công việc bề bề plenty of work to do, a lot of work

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bề bề

    * adj

    Plentiful

    ruộng bề bề không bằng một nghề trong tay: a trade is better than plenty of fields

    công việc bề bề: plenty of work to do

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bề bề

    plentiful