bề bề trong Tiếng Anh là gì?
bề bề trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bề bề sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bề bề
* ttừ
plentiful; many, much, plenty of; a lot of
ruộng bề bề không bằng một nghề trong tay a trade is better than plenty of fields
công việc bề bề plenty of work to do, a lot of work
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bề bề
* adj
Plentiful
ruộng bề bề không bằng một nghề trong tay: a trade is better than plenty of fields
công việc bề bề: plenty of work to do
Từ điển Việt Anh - VNE.
bề bề
plentiful
Từ liên quan
- bề
- bề bề
- bề sề
- bề bộn
- bề cao
- bề dài
- bề dày
- bề dâu
- bề dọc
- bề mặt
- bề sâu
- bề sấp
- bề thế
- bề tôi
- bề dưới
- bề lắng
- bề rộng
- bề trái
- bề trên
- bề ngang
- bề ngoài
- bề trong
- bề cao vòm
- bề hội đồng
- bề ngoài là
- bề mặt chung
- bề mặt trái đất
- bề ngoài giả dối
- bề ngoài lừa dối
- bề ngoài vẻ ngoài
- bề mặt hình chữ nhựt
- bề nổi của tảng băng
- bề trái của tình trạng
- bề ngoài lòe loẹt giả dối
- bề ngang tiêu chuẩn của đường sắt