bề mặt trong Tiếng Anh là gì?

bề mặt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bề mặt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bề mặt

    area; surface

    bề mặt hình chữ nhật a rectangle's surface

    bề mặt trái đất the earth's surface

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bề mặt

    * noun

    Area, surface

    bề mặt hình chữ nhựt: a rectangle's surface

    bề mặt trái đất: the area of the earth

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bề mặt

    area, surface, face, heads (on a coin)