bề tôi trong Tiếng Anh là gì?

bề tôi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bề tôi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bề tôi

    subjects (of a king); servants and slaves

    một bề tôi trung thành a loyal subject

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bề tôi

    * noun

    Subject, vassal

    một bề tôi trung thành: a loyal subject

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bề tôi

    subject, vassal