bề ngoài trong Tiếng Anh là gì?
bề ngoài trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bề ngoài sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bề ngoài
appearance; exterior; outward
sức mạnh bề ngoài của chủ nghĩa quốc xã the outward strength of nazism
bề ngoài thơn thớt nói cười - mà trong nham hiểm giết người không dao outwardly a honey tongue
inwardly a heart of gall
nhìn bề ngoài thấy cô ta khá bình tĩnh she was seemingly/apparently quite calm
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bề ngoài
Exterior, outward
sức mạnh bề ngoài của chủ nghĩa quốc xã: the outward strength of nazism
Bề ngoài thơn thớt nói cười Mà trong nham hiểm giết người không dao: Outwardly a honey tongue, Inwardly a heart of gall
Từ điển Việt Anh - VNE.
bề ngoài
appearance, externals, outside (of something); exterior, outward
Từ liên quan
- bề
- bề bề
- bề sề
- bề bộn
- bề cao
- bề dài
- bề dày
- bề dâu
- bề dọc
- bề mặt
- bề sâu
- bề sấp
- bề thế
- bề tôi
- bề dưới
- bề lắng
- bề rộng
- bề trái
- bề trên
- bề ngang
- bề ngoài
- bề trong
- bề cao vòm
- bề hội đồng
- bề ngoài là
- bề mặt chung
- bề mặt trái đất
- bề ngoài giả dối
- bề ngoài lừa dối
- bề ngoài vẻ ngoài
- bề mặt hình chữ nhựt
- bề nổi của tảng băng
- bề trái của tình trạng
- bề ngoài lòe loẹt giả dối
- bề ngang tiêu chuẩn của đường sắt