bước trong Tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt Anh
bước
* dtừ
step; pace; stride
bước nhanh walk quickly; walk with a rapid step
bước đi nặng nề heavy steps
situation, juncture, circumstance
gặp bước thuận lợi to meet with a favourable juncture
lâm bước khó khăn to land in a difficult situation, to land in a fix
pitch, length
bước đinh ốc a screw pitch
bước sóng wave-length
* đtừ
to step, to walk
bước vào nhà to step in one's house
bước rảo một thôi thì tới to arrive after a spell of brisk walking
(dùng trước qua, sang, vào, tới) to enter, to start
bước sang năm mới to enter the new year
nhà máy mới bắt đầu bước vào sản xuất the factory has just started operation
to leave, go away/off, to clear away; depart
bước ngay cho rảnh! away with you and a good riddance!
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bước
* noun
Step, pace
bước đi nặng nề: heavy steps
không lùi bước trước khó khăn: not to step back in front of difficulties, not to shrink from difficulties
cách nhau mươi bước: separated by about ten steps
cuộc vận động đã sang bước hai: the movement has switched to step two
"Bước ban đầu là bước gian nan "
The first step is difficult to take
Situation, juncture
gặp bước thuận lợi: to meet with a favourable juncture
lâm bước khó khăn: to land in a difficult situation, to land in a fix
Từ điển Việt Anh - VNE.
bước
to step, stride. walk
- bước
- bước lỡ
- bước ra
- bước đi
- bước cản
- bước dài
- bước hụt
- bước lui
- bước lên
- bước lùi
- bước lớn
- bước mau
- bước một
- bước nhẹ
- bước qua
- bước sải
- bước tới
- bước vào
- bước đầu
- bước đều
- bước chân
- bước khỏi
- bước liều
- bước lướt
- bước nhảy
- bước nhặt
- bước răng
- bước sang
- bước sóng
- bước theo
- bước tiến
- bước tiếp
- bước trật
- bước chỉnh
- bước khoan
- bước lê đi
- bước ngang
- bước ngoặc
- bước ngoặt
- bước nhanh
- bước xuống
- bước đường
- bước ra cửa
- bước ra sân
- bước chân đi
- bước gấp lên
- bước lại gần
- bước nặng nề
- bước ra khỏi
- bước vào nhà