bước đi trong Tiếng Anh là gì?
bước đi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bước đi sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bước đi
step; stage; stride
một bước đi đúng hướng a step in the right direction
vạch ra đường lối và bước đi thích hợp của cách mạng to map out the right line and various adequate steps of the revolution
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bước đi
Stage in the evolution
Từ điển Việt Anh - VNE.
bước đi
to go, take a step; go away!
Từ liên quan
- bước
- bước lỡ
- bước ra
- bước đi
- bước cản
- bước dài
- bước hụt
- bước lui
- bước lên
- bước lùi
- bước lớn
- bước mau
- bước một
- bước nhẹ
- bước qua
- bước sải
- bước tới
- bước vào
- bước đầu
- bước đều
- bước chân
- bước khỏi
- bước liều
- bước lướt
- bước nhảy
- bước nhặt
- bước răng
- bước sang
- bước sóng
- bước theo
- bước tiến
- bước tiếp
- bước trật
- bước chỉnh
- bước khoan
- bước lê đi
- bước ngang
- bước ngoặc
- bước ngoặt
- bước nhanh
- bước xuống
- bước đường
- bước ra cửa
- bước ra sân
- bước chân đi
- bước gấp lên
- bước lại gần
- bước nặng nề
- bước ra khỏi
- bước vào nhà