bước ngoặt trong Tiếng Anh là gì?

bước ngoặt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bước ngoặt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bước ngoặt

    turning-point; crossroads

    cách mạng tháng tám là bước ngoặt vĩ đại trong lịch sử việt nam the august revolution was a momentous turning-point of vietnam's history

    tạo ra một bước ngoặt có lợi cho ta to bring about a turning-point favourable to ourselves

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bước ngoặt

    Turning-point

    tạo ra một bước ngoặt có lợi cho ta: to bring about a turning-point favourable to ourselves

    bước ngoặt của cuộc đời: a turning-point in one's life