bước ngoặt trong Tiếng Anh là gì?
bước ngoặt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bước ngoặt sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bước ngoặt
turning-point; crossroads
cách mạng tháng tám là bước ngoặt vĩ đại trong lịch sử việt nam the august revolution was a momentous turning-point of vietnam's history
tạo ra một bước ngoặt có lợi cho ta to bring about a turning-point favourable to ourselves
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bước ngoặt
Turning-point
tạo ra một bước ngoặt có lợi cho ta: to bring about a turning-point favourable to ourselves
bước ngoặt của cuộc đời: a turning-point in one's life
Từ liên quan
- bước
- bước lỡ
- bước ra
- bước đi
- bước cản
- bước dài
- bước hụt
- bước lui
- bước lên
- bước lùi
- bước lớn
- bước mau
- bước một
- bước nhẹ
- bước qua
- bước sải
- bước tới
- bước vào
- bước đầu
- bước đều
- bước chân
- bước khỏi
- bước liều
- bước lướt
- bước nhảy
- bước nhặt
- bước răng
- bước sang
- bước sóng
- bước theo
- bước tiến
- bước tiếp
- bước trật
- bước chỉnh
- bước khoan
- bước lê đi
- bước ngang
- bước ngoặc
- bước ngoặt
- bước nhanh
- bước xuống
- bước đường
- bước ra cửa
- bước ra sân
- bước chân đi
- bước gấp lên
- bước lại gần
- bước nặng nề
- bước ra khỏi
- bước vào nhà