bước tiến trong Tiếng Anh là gì?

bước tiến trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bước tiến sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bước tiến

    advance; step forward; progress; stride

    đánh dấu một bước tiến rõ rệt to mark an obvious advance; to mark unmistakable progress

    phong trào có những bước tiến vững chắc the movement has made steady advances

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bước tiến

    Advance

    đánh dấu một bước tiến rõ rệt: to mark an obvious advance, to mark unmistakable progress

    phong trào có những bước tiến vững chắc: the movement has made steady advances

    chặn được bước tiến của kẻ thù: to stop the enemy advance

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bước tiến

    to step forward