bước hụt trong Tiếng Anh là gì?

bước hụt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bước hụt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bước hụt

    miss one's footing, trip, make false step

    cậu ta bước hụt và ngã he missed his footing and fell

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bước hụt

    Miss one's footing

    Cậu ta bước hụt và ngã: He missed his footing and fell