bước hụt trong Tiếng Anh là gì?
bước hụt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bước hụt sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bước hụt
miss one's footing, trip, make false step
cậu ta bước hụt và ngã he missed his footing and fell
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bước hụt
Miss one's footing
Cậu ta bước hụt và ngã: He missed his footing and fell
Từ liên quan
- bước
- bước lỡ
- bước ra
- bước đi
- bước cản
- bước dài
- bước hụt
- bước lui
- bước lên
- bước lùi
- bước lớn
- bước mau
- bước một
- bước nhẹ
- bước qua
- bước sải
- bước tới
- bước vào
- bước đầu
- bước đều
- bước chân
- bước khỏi
- bước liều
- bước lướt
- bước nhảy
- bước nhặt
- bước răng
- bước sang
- bước sóng
- bước theo
- bước tiến
- bước tiếp
- bước trật
- bước chỉnh
- bước khoan
- bước lê đi
- bước ngang
- bước ngoặc
- bước ngoặt
- bước nhanh
- bước xuống
- bước đường
- bước ra cửa
- bước ra sân
- bước chân đi
- bước gấp lên
- bước lại gần
- bước nặng nề
- bước ra khỏi
- bước vào nhà