bước qua trong Tiếng Anh là gì?

bước qua trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bước qua sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bước qua

    to step over; to stride across/over

    anh ấy cẩn thận bước qua con mèo he stepped carefully over the cat

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bước qua

    to cross (over), step over, stride across or over