bước đường trong Tiếng Anh là gì?

bước đường trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bước đường sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bước đường

    stages on the road traversed, past stage; circumstance, situation

    bước đường cùng be in straitened circumstance, impasse, dead end

    distance

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bước đường

    Stages on the road traversed, past stage

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bước đường

    stages on the road traversed, past stage