anh trong Tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt Anh
anh
great britain; united kingdom; england
người anh englishman; englishwoman; britisher
(nói chung) the british; the english
người nói tiếng anh english-speaking person; anglophone
elder brother
anh bà lớn hơn bà mấy tuổi? what's the age difference between your elder brother and you?; how much older than you is your elder brother?
xem anh họ
xem anh ấy
nhà tôi không giỏi tiếng pháp, nhưng anh mê tiếng pháp lắm my husband is not good at french, but he is very fond of french
(form of generic appellation used with young men)
anh nông dân a young peasant
anh thợ mài dao a young knife-grinder
i; me (when addressing one's younger brother or sister); (used by a woman or girl addressing her husband or lover)
anh thân yêu my darling; my love
you
anh đang làm gì đó? what are you doing?
anh đi đâu thế? where are you going?
your
tôi muốn nói chuyện với bố anh i want to speak to your father
your husband
anh có khoẻ không chị? how is your husband?
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
anh
* noun
Elder brother
anh ruột: Blood elder brother
anh cả: eldest brother
anh cùng cha khác mẹ (hoặc cùng mẹ khác cha): half-brother
anh rể: brother-in-law (one's elder sister's husband)
anh chồng: brother-in-law (one's husband's elder brother)
anh vợ: brother-in-law (one's wife's elder brother)
First cousin, cousin german (son of one's father's or mother's elder brother or sister)
anh con nhà bác
Từ điển Việt Anh - VNE.
anh
(1) young man, elder brother, first cousin (son of parent’s older sibling), form of address to a young man; (2) England, (Great) Britain; (3) canary; (4) infant; (5) flower; (6) male hero
- anh
- anh cả
- anh em
- anh hề
- anh họ
- anh lý
- anh mõ
- anh mỹ
- anh rể
- anh sẽ
- anh ta
- anh tú
- anh vũ
- anh vợ
- anh ấy
- anh báu
- anh bếp
- anh chị
- anh hai
- anh hoa
- anh hài
- anh hào
- anh hóa
- anh kim
- anh ngữ
- anh nhi
- anh nhỉ
- anh phệ
- anh thư
- anh tài
- anh túc
- anh văn
- anh yến
- anh ách
- anh ánh
- anh đào
- anh đây
- anh dũng
- anh hùng
- anh kiệt
- anh linh
- anh minh
- anh ngốc
- anh nuôi
- anh quân
- anh quốc
- anh ruột
- anh thảo
- anh thộn
- anh tuấn