anh em trong Tiếng Anh là gì?

anh em trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ anh em sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • anh em

    brothers; siblings

    gia đình đông anh em a large family

    tình anh em brotherhood; fraternity

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • anh em

    * noun

    Brothers, siblings

    anh em chú bác: first cousins

    gia đình đông anh em: a large family, a family with many siblings

    tình anh em: brotherhood

    sự kình địch giữa anh em ruột: sibling rivalry

    Mates, comrades

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • anh em

    brothers and sisters, siblings, brothers, comrades