anh chị trong Tiếng Anh là gì?
anh chị trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ anh chị sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
anh chị
elder brother and elder sister; * nghĩa bóng ringleader; leading underworld figure
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
anh chị
Ringleader, chieftain
Từ điển Việt Anh - VNE.
anh chị
(1) Mr. and Mrs. (of young adults); (2) bully, rouge; ringleader, chieftain
Từ liên quan
- anh
- anh cả
- anh em
- anh hề
- anh họ
- anh lý
- anh mõ
- anh mỹ
- anh rể
- anh sẽ
- anh ta
- anh tú
- anh vũ
- anh vợ
- anh ấy
- anh báu
- anh bếp
- anh chị
- anh hai
- anh hoa
- anh hài
- anh hào
- anh hóa
- anh kim
- anh ngữ
- anh nhi
- anh nhỉ
- anh phệ
- anh thư
- anh tài
- anh túc
- anh văn
- anh yến
- anh ách
- anh ánh
- anh đào
- anh đây
- anh dũng
- anh hùng
- anh kiệt
- anh linh
- anh minh
- anh ngốc
- anh nuôi
- anh quân
- anh quốc
- anh ruột
- anh thảo
- anh thộn
- anh tuấn