anh hùng trong Tiếng Anh là gì?
anh hùng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ anh hùng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
anh hùng
hero
các anh hùng thần thoại la mã the heroes of the roman mythology
chủ nghĩa anh hùng cách mạng revolutionary heroism
heroic; epic
truyền thống anh hùng heroic traditions
cứu một người lâm nạn là một hành động anh hùng to save a person in danger is a heroic deed
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
anh hùng
* noun
Hero
các anh hùng truyện thần thoại La Mã: the heroes of the Roman mythology
anh hùng quân đội: an army hero
vị anh hùng dân tộc: a national hero
được nghênh tiếp như một anh hùng: to receive a hero's welcome
kẻ anh hùng rơm: a braggart, a fanfaron,a bravado
* adj
Heroic, hero-like
truyền thống anh hùng
Từ điển Việt Anh - VNE.
anh hùng
hero; heroic
Từ liên quan
- anh
- anh cả
- anh em
- anh hề
- anh họ
- anh lý
- anh mõ
- anh mỹ
- anh rể
- anh sẽ
- anh ta
- anh tú
- anh vũ
- anh vợ
- anh ấy
- anh báu
- anh bếp
- anh chị
- anh hai
- anh hoa
- anh hài
- anh hào
- anh hóa
- anh kim
- anh ngữ
- anh nhi
- anh nhỉ
- anh phệ
- anh thư
- anh tài
- anh túc
- anh văn
- anh yến
- anh ách
- anh ánh
- anh đào
- anh đây
- anh dũng
- anh hùng
- anh kiệt
- anh linh
- anh minh
- anh ngốc
- anh nuôi
- anh quân
- anh quốc
- anh ruột
- anh thảo
- anh thộn
- anh tuấn