anh dũng trong Tiếng Anh là gì?
anh dũng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ anh dũng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
anh dũng
of great fortitude
lao động quên mình và anh dũng chiến đấu to work selflessly and fight with fortitude
heroic
cuộc đấu tranh anh dũng của nhân dân ta the heroic struggle of our people
anh dũng bội tinh cross of gallantry; military cross of valour
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
anh dũng
* adj
Of great fortitude
Từ điển Việt Anh - VNE.
anh dũng
brave, valiant, heroic, courageous
Từ liên quan
- anh
- anh cả
- anh em
- anh hề
- anh họ
- anh lý
- anh mõ
- anh mỹ
- anh rể
- anh sẽ
- anh ta
- anh tú
- anh vũ
- anh vợ
- anh ấy
- anh báu
- anh bếp
- anh chị
- anh hai
- anh hoa
- anh hài
- anh hào
- anh hóa
- anh kim
- anh ngữ
- anh nhi
- anh nhỉ
- anh phệ
- anh thư
- anh tài
- anh túc
- anh văn
- anh yến
- anh ách
- anh ánh
- anh đào
- anh đây
- anh dũng
- anh hùng
- anh kiệt
- anh linh
- anh minh
- anh ngốc
- anh nuôi
- anh quân
- anh quốc
- anh ruột
- anh thảo
- anh thộn
- anh tuấn