anh họ trong Tiếng Anh là gì?
anh họ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ anh họ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
anh họ
cousin
ông anh họ của nó thật xứng đáng là chàng ngốc tuần này! his cousin deserves to be the fool this week!
anh họ vợ/chồng cousin by marriage
Từ điển Việt Anh - VNE.
anh họ
cousin
Từ liên quan
- anh
- anh cả
- anh em
- anh hề
- anh họ
- anh lý
- anh mõ
- anh mỹ
- anh rể
- anh sẽ
- anh ta
- anh tú
- anh vũ
- anh vợ
- anh ấy
- anh báu
- anh bếp
- anh chị
- anh hai
- anh hoa
- anh hài
- anh hào
- anh hóa
- anh kim
- anh ngữ
- anh nhi
- anh nhỉ
- anh phệ
- anh thư
- anh tài
- anh túc
- anh văn
- anh yến
- anh ách
- anh ánh
- anh đào
- anh đây
- anh dũng
- anh hùng
- anh kiệt
- anh linh
- anh minh
- anh ngốc
- anh nuôi
- anh quân
- anh quốc
- anh ruột
- anh thảo
- anh thộn
- anh tuấn