anh nuôi trong Tiếng Anh là gì?
anh nuôi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ anh nuôi sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
anh nuôi
cook (in the army)
tổ anh nuôi kitchen police
foster brother
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
anh nuôi
* noun
Male cook
Từ điển Việt Anh - VNE.
anh nuôi
cook (male)
Từ liên quan
- anh
- anh cả
- anh em
- anh hề
- anh họ
- anh lý
- anh mõ
- anh mỹ
- anh rể
- anh sẽ
- anh ta
- anh tú
- anh vũ
- anh vợ
- anh ấy
- anh báu
- anh bếp
- anh chị
- anh hai
- anh hoa
- anh hài
- anh hào
- anh hóa
- anh kim
- anh ngữ
- anh nhi
- anh nhỉ
- anh phệ
- anh thư
- anh tài
- anh túc
- anh văn
- anh yến
- anh ách
- anh ánh
- anh đào
- anh đây
- anh dũng
- anh hùng
- anh kiệt
- anh linh
- anh minh
- anh ngốc
- anh nuôi
- anh quân
- anh quốc
- anh ruột
- anh thảo
- anh thộn
- anh tuấn