anh nuôi trong Tiếng Anh là gì?

anh nuôi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ anh nuôi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • anh nuôi

    cook (in the army)

    tổ anh nuôi kitchen police

    foster brother

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • anh nuôi

    * noun

    Male cook

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • anh nuôi

    cook (male)