- hối đoái trong Tiếng Anh là gì?
- hối đoái trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ - hối đoái sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
- hối đoái
* noun
exchange
sở hối đoái: Foreign exchange office
- hối đoái
* noun
exchange
sở hối đoái: Foreign exchange office
[ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.[ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.