- chêm trong Tiếng Anh là gì?

- chêm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ - chêm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • - chêm

    * verb

    To wedge

    chêm cán cuốc: to wedge a hoe handle

    To cut in

    ngồi nghe thỉnh thoảng chêm vào một câu: to listen and cut in from time to time with a sentence

    * noun

    Wedge