- chạp mả trong Tiếng Anh là gì?

- chạp mả trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ - chạp mả sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • - chạp mả

    Visit one's ancestor tombs (at the end of the Lunar Year)