- chạp mả trong Tiếng Anh là gì?
- chạp mả trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ - chạp mả sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
- chạp mả
Visit one's ancestor tombs (at the end of the Lunar Year)
- chạp mả
Visit one's ancestor tombs (at the end of the Lunar Year)
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.