- chuỗi trong Tiếng Anh là gì?
- chuỗi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ - chuỗi sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
- chuỗi
* noun
String
chuỗi ngọc: a string of pearls
một chuỗi tiền xu: a string of coins
Succession, round, peal
chuỗi ngày thơ ấu: a succession (round) of childhood days
vang lên những chuỗi cười: to ring with peals of laughter
Series