- ăn cánh trong Tiếng Anh là gì?

- ăn cánh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ - ăn cánh sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • - ăn cánh

    * verb

    To be in collusion with, to be in confederacy with, to be in cahoots with, to be hand in glove with

    người ta đồn rằng một vài nhân viên thuế vụ đã ăn cánh với một băng buôn lậu để làm bậy: it is rumoured that some taxmen have been in collusion with a band of smugglers for evil-doing

    những kẻ bất lương này rất ăn cánh với nhau: these evildoers are as thick as thieves