- cách chức trong Tiếng Anh là gì?

- cách chức trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ - cách chức sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • - cách chức

    * verb

    To dismiss from office, to relieve of one's function

    cách chức một giám đốc không làm tròn trách nhiệm: to dismiss a director for lack of the sense of responsibility