ống thờ trong Tiếng Anh là gì?
ống thờ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ống thờ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ống thờ
* dtừ
siphuncle
Từ liên quan
- ống
 - ống bể
 - ống bễ
 - ống dò
 - ống lệ
 - ống pô
 - ống sứ
 - ống vố
 - ống xả
 - ống bút
 - ống bơm
 - ống chỉ
 - ống cái
 - ống dây
 - ống dòm
 - ống dẫn
 - ống gan
 - ống gió
 - ống góp
 - ống hoa
 - ống hàn
 - ống hít
 - ống hút
 - ống hơi
 - ống hảm
 - ống khí
 - ống kim
 - ống kẹp
 - ống loa
 - ống lót
 - ống lăn
 - ống lắp
 - ống mật
 - ống mực
 - ống nhỏ
 - ống nhổ
 - ống nói
 - ống nối
 - ống píp
 - ống rơm
 - ống rửa
 - ống soi
 - ống sáo
 - ống súc
 - ống tay
 - ống thờ
 - ống thử
 - ống tre
 - ống tên
 - ống tời
 


