ống dẫn trong Tiếng Anh là gì?

ống dẫn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ống dẫn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ống dẫn

    conduit; duct; pipe

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ống dẫn

    Conduct, track

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ống dẫn

    conduct, track, pipe